Có 2 kết quả:

发达地区 fā dá dì qū ㄈㄚ ㄉㄚˊ ㄉㄧˋ ㄑㄩ發達地區 fā dá dì qū ㄈㄚ ㄉㄚˊ ㄉㄧˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

developed area

Từ điển Trung-Anh

developed area